Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bán chạy
[bán chạy]
|
to go/sell like hot cakes; to sell well
best-selling
This product is our bestseller; This is our best-selling product